--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ mouse hare chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
muslim
:
thuộc, liên quan tới, hay ủng hộ Đạo Hồi (Hồi giáo)
+
lưu vực
:
barin; valleylưu vực sông Hồng Hàthe Red River valley
+
dye vat
:
thùng nhuộm
+
slack water
:
lúc nước không lên không xuống
+
close order
:
việc bố trí quân đội để rèn luyện hoặc hành quân.